Có 2 kết quả:
广播 guǎng bō ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ • 廣播 guǎng bō ㄍㄨㄤˇ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
quảng bá, tuyên truyền rộng rãi
Từ điển Trung-Anh
(1) broadcast
(2) CL:個|个[ge4]
(3) broadcasting
(4) to broadcast
(5) (formal) to propagate
(6) to publicize
(2) CL:個|个[ge4]
(3) broadcasting
(4) to broadcast
(5) (formal) to propagate
(6) to publicize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quảng bá, tuyên truyền rộng rãi
Từ điển Trung-Anh
(1) broadcast
(2) CL:個|个[ge4]
(3) broadcasting
(4) to broadcast
(5) (formal) to propagate
(6) to publicize
(2) CL:個|个[ge4]
(3) broadcasting
(4) to broadcast
(5) (formal) to propagate
(6) to publicize
Bình luận 0